Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2ABB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1