Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
là ㄌㄚˋTổng nét: 16
Bộ:
shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
⿰扌赖Unicode:
U+2ABB6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận