Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǐ ㄌㄧˇ,
lì ㄌㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木丽Unicode:
U+2AC94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận