Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋ,
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木⿺𠃊米Unicode:
U+2AC9BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận