Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wēi ㄨㄟ,
wěi ㄨㄟˇ,
wèi ㄨㄟˋTổng nét: 9
Bộ:
tián 田 (+4 nét)
Unicode:
U+2AF49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận