Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ, dān ㄉㄢ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AFA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0