Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bīn ㄅㄧㄣ,
bìn ㄅㄧㄣˋ,
pín ㄆㄧㄣˊTổng nét: 15
Bộ:
mù 目 (+10 nét)
Hình thái:
⿰目宾Unicode:
U+2AFB8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận