Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AFE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2