Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ, pài ㄆㄞˋ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2AFEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1