Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8