Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fén ㄈㄣˊ,
fěn ㄈㄣˇTổng nét: 15
Bộ:
yáng 羊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰羊贲Unicode:
U+2B157Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận