Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kū ㄎㄨ,
shèng ㄕㄥˋTổng nét: 13
Bộ:
ěr 耳 (+7 nét)
Hình thái:
⿰耳呈Unicode:
U+2B185Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận