Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǔ ㄕㄨˇTổng nét: 13
Bộ:
cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱艹诸Unicode:
U+2B244Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận