Có 1 kết quả:

sǒu ㄙㄡˇ
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Unicode: U+2B372
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Quảng Đông: sau2, siu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sǒu ㄙㄡˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

giản thể của chữ 謏