Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chē 車 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B3F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1