Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiāo ㄐㄧㄠ,
jiū ㄐㄧㄡTổng nét: 15
Bộ:
chē 車 (+11 nét)
Hình thái:
⿰车翏Unicode:
U+2B416Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận