Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiān ㄑㄧㄢ,
yán ㄧㄢˊTổng nét: 9
Bộ:
jīn 金 (+4 nét)
Hình thái:
⿰钅公Unicode:
U+2B4EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận