Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīn ㄐㄧㄣ,
qí ㄑㄧˊTổng nét: 13
Bộ:
jīn 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰钅其Unicode:
U+2B4F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận