Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bī ㄅㄧ,
bì ㄅㄧˋ,
pī ㄆㄧTổng nét: 15
Bộ:
jīn 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰钅𣬉Unicode:
U+2B507Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận