Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 23
Bộ: jīn 金 (+18 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 32

Bình luận 0