Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Tổng nét: 10
Bộ: mǎ 馬 (+7 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B624
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0