Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chǐ 齒 (+6 nét)
Hình thái: 齿
Unicode: U+2B72A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giảo

Dị thể 1

Chữ gần giống 1