Có 1 kết quả:

hōng ㄏㄨㄥ
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Unicode: U+2BA55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành

Dị thể 1

1/1

hōng ㄏㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng cảm thán, thở dài
2. tiếng chiêng trống