Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2BA81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lải, lười, ray, rầy

Dị thể 1