Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dì ㄉㄧˋ,
dié ㄉㄧㄝˊTổng nét: 12
Bộ:
shān 山 (+9 nét)
Unicode:
U+2BD87Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận