Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hōng ㄏㄨㄥ,
yíng ㄧㄥˊTổng nét: 14
Bộ:
shān 山 (+11 nét)
Unicode:
U+2BD95Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận