Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fèn ㄈㄣˋ,
pēn ㄆㄣ,
pèn ㄆㄣˋTổng nét: 13
Bộ:
qiàn 欠 (+9 nét)
Unicode:
U+2C16BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận