Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Unicode: U+2C54A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1