Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
ráng ㄖㄤˊ,
rǎng ㄖㄤˇ,
xiāng ㄒㄧㄤTổng nét: 20
Bộ:
mì 糸 (+17 nét)
Unicode:
U+2C64BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận