Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chú ㄔㄨˊ,
jǔ ㄐㄩˇ,
xú ㄒㄩˊTổng nét: 10
Bộ:
jīn 金 (+5 nét)
Unicode:
U+2CB3AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận