Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǎn ㄕㄢˇ,
xiá ㄒㄧㄚˊTổng nét: 11
Bộ:
fù 阜 (+8 nét)
Unicode:
U+2CBC5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận