Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: jiǒng 冂 (+4 nét)
Unicode: U+2F815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jiǒng 冂 (+4 nét)
Unicode: U+2F815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Đăng Hoàng Hạc lâu tác - 登黃鶴樓作 (Lê Quang Định)
• Đỗ quyên - 杜鵑 (Đỗ Phủ)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Thanh bình nhạc - Tưởng Quế chiến tranh - 清平樂-蔣桂戰爭 (Mao Trạch Đông)
• Thứ Triều Tiên quốc Từ tể tướng thi vận - 次朝鮮國徐宰相詩韻 (Lương Như Hộc)
• Xuân xã dao - 春社謠 (Trình Mẫn Chính)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Đăng Hoàng Hạc lâu tác - 登黃鶴樓作 (Lê Quang Định)
• Đỗ quyên - 杜鵑 (Đỗ Phủ)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺 (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Thanh bình nhạc - Tưởng Quế chiến tranh - 清平樂-蔣桂戰爭 (Mao Trạch Đông)
• Thứ Triều Tiên quốc Từ tể tướng thi vận - 次朝鮮國徐宰相詩韻 (Lương Như Hộc)
• Xuân xã dao - 春社謠 (Trình Mẫn Chính)
Bình luận 0