Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: jiǒng 冂 (+4 nét)
Unicode: U+2F815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jiǒng 冂 (+4 nét)
Unicode: U+2F815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Sính - 哀郢 (Khuất Nguyên)
• Bạch nhạn hành - 白雁行 (Lưu Nhân)
• Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰 (Lý Bạch)
• Hoán khê sa (Sơn hạ lan nha đoản tẩm khê) - 浣溪沙(山下蘭芽短浸溪) (Tô Thức)
• Hồ tuyền nữ - 胡旋女 (Bạch Cư Dị)
• Lạc Dương - 洛陽 (Đỗ Phủ)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 1 - 暮春題瀼西新賃草屋其一 (Đỗ Phủ)
• Nhâm Dần thu, phụng đặc mệnh đốc đồng Thanh Hoa đăng nhậm thuật hoài kỳ 1 - 壬寅秋奉特命督同清華登任述懷其一 (Phan Huy Ích)
• Tặng bắc sứ Tát Chỉ Ngoã, Văn Tử Phương - 贈北使撒只瓦,文子方 (Trần Minh Tông)
• Thành hạ khí mã - 城下棄馬 (Nguyễn Du)
• Bạch nhạn hành - 白雁行 (Lưu Nhân)
• Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰 (Lý Bạch)
• Hoán khê sa (Sơn hạ lan nha đoản tẩm khê) - 浣溪沙(山下蘭芽短浸溪) (Tô Thức)
• Hồ tuyền nữ - 胡旋女 (Bạch Cư Dị)
• Lạc Dương - 洛陽 (Đỗ Phủ)
• Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 1 - 暮春題瀼西新賃草屋其一 (Đỗ Phủ)
• Nhâm Dần thu, phụng đặc mệnh đốc đồng Thanh Hoa đăng nhậm thuật hoài kỳ 1 - 壬寅秋奉特命督同清華登任述懷其一 (Phan Huy Ích)
• Tặng bắc sứ Tát Chỉ Ngoã, Văn Tử Phương - 贈北使撒只瓦,文子方 (Trần Minh Tông)
• Thành hạ khí mã - 城下棄馬 (Nguyễn Du)
Bình luận 0