Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: jiǒng 冂 (+4 nét)
Unicode: U+2F815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jiǒng 冂 (+4 nét)
Unicode: U+2F815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行 (Uông Nguyên Lượng)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Để Hoàng Châu - 抵黃州 (Tổ Chi Vọng)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Hoàng hà - 黃河 (Nguyễn Du)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Táng hoa từ - 葬花詞 (Tào Tuyết Cần)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Vãn thiều hoa - 晚韶華 (Tào Tuyết Cần)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Để Hoàng Châu - 抵黃州 (Tổ Chi Vọng)
• Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭 (Cao Bá Quát)
• Hoàng hà - 黃河 (Nguyễn Du)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Táng hoa từ - 葬花詞 (Tào Tuyết Cần)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Vãn thiều hoa - 晚韶華 (Tào Tuyết Cần)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0