Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Hình thái: ⿺免力
Unicode: U+2F826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Hình thái: ⿺免力
Unicode: U+2F826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Cốc phong 1 - 穀風 1 (Khổng Tử)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Sĩ các hữu chí - 士各有志 (Nguyễn Sưởng)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Thư đề Miễn Trai - 書題勉齋 (Ngô Thì Nhậm)
• Cốc phong 1 - 穀風 1 (Khổng Tử)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Sĩ các hữu chí - 士各有志 (Nguyễn Sưởng)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Thư đề Miễn Trai - 書題勉齋 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0