Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Hình thái: ⿺免力
Unicode: U+2F826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Hình thái: ⿺免力
Unicode: U+2F826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Cốc phong 4 - 穀風 4 (Khổng Tử)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Ký đường huynh Niệm gia đệ Oánh - 寄堂兄念家弟瑩 (Đoàn Huyên)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Quy Bắc thành - 歸北城 (Phạm Đình Hổ)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Tặng nội - 贈內 (Bạch Cư Dị)
• Tân Mùi lạp ký chư ấu tử đồng tôn xuân sam thư giới - 辛未臘寄諸幼子童孫春衫書戒 (Vũ Phạm Khải)
• Tự miễn - 自勉 (Ngô Thì Hoàng)
• Cốc phong 4 - 穀風 4 (Khổng Tử)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Ký đường huynh Niệm gia đệ Oánh - 寄堂兄念家弟瑩 (Đoàn Huyên)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Quy Bắc thành - 歸北城 (Phạm Đình Hổ)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Tặng nội - 贈內 (Bạch Cư Dị)
• Tân Mùi lạp ký chư ấu tử đồng tôn xuân sam thư giới - 辛未臘寄諸幼子童孫春衫書戒 (Vũ Phạm Khải)
• Tự miễn - 自勉 (Ngô Thì Hoàng)
Bình luận 0