Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 5
Bộ: bā 勹 (+3 nét)
Hình thái: ⿻勿乀
Unicode: U+2F82A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bā 勹 (+3 nét)
Hình thái: ⿻勿乀
Unicode: U+2F82A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoa Thanh cung kỳ 4 - 華清宮其四 (Ngô Dung)
• Mạn đề - 漫題 (Đào Tấn)
• Ngẫu hứng kỳ 2 - 偶興其二 (Nguyễn Du)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Quá Cổ Phao thành - 過古拋城 (Trần Danh Án)
• Quan Đại Bi tự - 觀大悲寺 (Lê Quý Đôn)
• Thù Mạnh Vân Khanh - 酬孟雲卿 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ - 秋思 (Trương Tịch)
• Tương chi quan, giản biệt hiệu quán nhị tam tử - 將之官柬別校館二三子 (Hoàng Văn Hoè)
• Ức Tần Nga - Hiểu mông lung - 憶秦娥-曉朦朧 (Hạ Chú)
• Mạn đề - 漫題 (Đào Tấn)
• Ngẫu hứng kỳ 2 - 偶興其二 (Nguyễn Du)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Quá Cổ Phao thành - 過古拋城 (Trần Danh Án)
• Quan Đại Bi tự - 觀大悲寺 (Lê Quý Đôn)
• Thù Mạnh Vân Khanh - 酬孟雲卿 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ - 秋思 (Trương Tịch)
• Tương chi quan, giản biệt hiệu quán nhị tam tử - 將之官柬別校館二三子 (Hoàng Văn Hoè)
• Ức Tần Nga - Hiểu mông lung - 憶秦娥-曉朦朧 (Hạ Chú)
Bình luận 0