Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái: ⿰口丩
Unicode: U+2F839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái: ⿰口丩
Unicode: U+2F839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Bàng thôn tuý tẩu - 旁村醉叟 (Nguyễn Văn Siêu)
• Cung oán - 宮怨 (Trương Thượng Lễ)
• Dạ toạ thị chúng - 夜坐示衆 (Jingak Hyesim)
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Khúc giang tam chương, chương ngũ cú - 曲江三章,章五句 (Đỗ Phủ)
• Lãng Bạc ngư ca - 浪泊漁歌 (Nguỵ Tiếp)
• Sơ hạ - 初夏 (Nguyễn Văn Giao)
• Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義 (Mao Trạch Đông)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Bàng thôn tuý tẩu - 旁村醉叟 (Nguyễn Văn Siêu)
• Cung oán - 宮怨 (Trương Thượng Lễ)
• Dạ toạ thị chúng - 夜坐示衆 (Jingak Hyesim)
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Khúc giang tam chương, chương ngũ cú - 曲江三章,章五句 (Đỗ Phủ)
• Lãng Bạc ngư ca - 浪泊漁歌 (Nguỵ Tiếp)
• Sơ hạ - 初夏 (Nguyễn Văn Giao)
• Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義 (Mao Trạch Đông)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
Bình luận 0