Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Unicode: U+2F83E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Unicode: U+2F83E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch cưu thiên - 白鳩篇 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Bân nương Yết cổ - 邠娘羯鼓 (Trương Hỗ)
• Cổn lộng hành - 袞弄行 (Chiêm Đồng)
• Gia Định tam thập cảnh - Mỹ Tho dạ vũ - 嘉定三十景-美湫夜雨 (Trịnh Hoài Đức)
• Mại hoa dao - 賣花謠 (Lai Hộc)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成 (Vũ Dương)
• Tang miếu thướng sớ cáo bệnh - 桑廟上疏吿病 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tiễn thái hoa - 剪彩花 (Ung Dụ Chi)
• Xúc xúc - 齪齪 (Hàn Dũ)
• Bân nương Yết cổ - 邠娘羯鼓 (Trương Hỗ)
• Cổn lộng hành - 袞弄行 (Chiêm Đồng)
• Gia Định tam thập cảnh - Mỹ Tho dạ vũ - 嘉定三十景-美湫夜雨 (Trịnh Hoài Đức)
• Mại hoa dao - 賣花謠 (Lai Hộc)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成 (Vũ Dương)
• Tang miếu thướng sớ cáo bệnh - 桑廟上疏吿病 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tiễn thái hoa - 剪彩花 (Ung Dụ Chi)
• Xúc xúc - 齪齪 (Hàn Dũ)
Bình luận 0