Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Unicode: U+2F83F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Unicode: U+2F83F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáp hoạ Kỉnh Chỉ thị Phan Văn Hy hiền hữu ký hoài nguyên vận - 答和敬止氏潘文譆賢友寄懷原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 1 - 諒山感題其一 (Trần Danh Án)
• Phiến minh - 扇銘 (Mạc Đĩnh Chi)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚 (Nguyễn Nghiễm)
• Quyển nhĩ 1 - 卷耳 1 (Khổng Tử)
• Tống Dương thị nữ - 送楊氏女 (Vi Ứng Vật)
• Trừ thảo - 除草 (Đỗ Phủ)
• Túc Hứa Châu truy ức Tào Tháo cố sự - 宿許州追憶曹操故事 (Phan Huy Thực)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
• Lạng Sơn cảm đề kỳ 1 - 諒山感題其一 (Trần Danh Án)
• Phiến minh - 扇銘 (Mạc Đĩnh Chi)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚 (Nguyễn Nghiễm)
• Quyển nhĩ 1 - 卷耳 1 (Khổng Tử)
• Tống Dương thị nữ - 送楊氏女 (Vi Ứng Vật)
• Trừ thảo - 除草 (Đỗ Phủ)
• Túc Hứa Châu truy ức Tào Tháo cố sự - 宿許州追憶曹操故事 (Phan Huy Thực)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0