Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2F842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2F842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Tùng Tư giang đình - 泊松滋江亭 (Đỗ Phủ)
• Đệ nhất hồi tiền thi - 第一回前詩 (Tào Tuyết Cần)
• Đông Ngạc lữ trung - 東鄂旅中 (Phạm Đình Hổ)
• Ngẫu thành kỳ 4 - 偶城其四 (Nguyễn Khuyến)
• Nhị Trưng miếu - 二徵廟 (Bùi Cơ Túc)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城 (Uông Nguyên Lượng)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Văn như Siêu, Quát vô Tiền Hán - 文如超适無前暵 (Tự Đức hoàng đế)
• Vọng Tương Sơn tự - 望湘山寺 (Nguyễn Du)
• Đệ nhất hồi tiền thi - 第一回前詩 (Tào Tuyết Cần)
• Đông Ngạc lữ trung - 東鄂旅中 (Phạm Đình Hổ)
• Ngẫu thành kỳ 4 - 偶城其四 (Nguyễn Khuyến)
• Nhị Trưng miếu - 二徵廟 (Bùi Cơ Túc)
• Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁 (Đỗ Phủ)
• Thục chủ Phù Dung thành - 蜀主芙蓉城 (Uông Nguyên Lượng)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Văn như Siêu, Quát vô Tiền Hán - 文如超适無前暵 (Tự Đức hoàng đế)
• Vọng Tương Sơn tự - 望湘山寺 (Nguyễn Du)
Bình luận 0