Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Unicode: U+2F843
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Unicode: U+2F843
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu Văn Vương Nhật Duật - 昭文王日矞 (Dương Bang Bản)
• Dữ hương hữu nhân Trần công chí ngoại quán - 與鄉友人陳公至外貫 (Bùi Thức)
• Đề kiếm - 題劍 (Nguyễn Trãi)
• Đinh Tiên Hoàng - 丁先皇 (Đặng Minh Khiêm)
• Hạ nhật tân tình - 夏日新晴 (Nguyễn Khuyến)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 09 - 懷春十詠其九 (Đoàn Thị Điểm)
• Hoàng hĩ 2 - 皇矣 2 (Khổng Tử)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ)
• Hựu thù Phó xử sĩ thứ vận - 又酬傅處士次韻 (Cố Viêm Vũ)
• Dữ hương hữu nhân Trần công chí ngoại quán - 與鄉友人陳公至外貫 (Bùi Thức)
• Đề kiếm - 題劍 (Nguyễn Trãi)
• Đinh Tiên Hoàng - 丁先皇 (Đặng Minh Khiêm)
• Hạ nhật tân tình - 夏日新晴 (Nguyễn Khuyến)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 09 - 懷春十詠其九 (Đoàn Thị Điểm)
• Hoàng hĩ 2 - 皇矣 2 (Khổng Tử)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ)
• Hựu thù Phó xử sĩ thứ vận - 又酬傅處士次韻 (Cố Viêm Vũ)
Bình luận 0