Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Unicode: U+2F845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Unicode: U+2F845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ hoàng - 捕蝗 (Bạch Cư Dị)
• Điệu khuyển - 悼犬 (Nguyễn Du)
• Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 2 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lạn Tương Như cố lý - 藺相如故里 (Nguyễn Du)
• Ngọc Đài quán kỳ 1 - 玉臺觀其一 (Đỗ Phủ)
• Thích Minh Tuệ - 釋明慧 (Đinh Tú Anh)
• Thiên hạ hưng vong trị loạn chi nguyên luận - 天下興亡治亂之原論 (Viên Thông thiền sư)
• Tịnh hữu vãn thi kỳ 3 - 并有輓詩其三 (Phạm Nguyễn Du)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣 (Nguyễn Khuyến)
• Điệu khuyển - 悼犬 (Nguyễn Du)
• Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 2 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lạn Tương Như cố lý - 藺相如故里 (Nguyễn Du)
• Ngọc Đài quán kỳ 1 - 玉臺觀其一 (Đỗ Phủ)
• Thích Minh Tuệ - 釋明慧 (Đinh Tú Anh)
• Thiên hạ hưng vong trị loạn chi nguyên luận - 天下興亡治亂之原論 (Viên Thông thiền sư)
• Tịnh hữu vãn thi kỳ 3 - 并有輓詩其三 (Phạm Nguyễn Du)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0