Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Unicode: U+2F845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Unicode: U+2F845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Để gia quán, lâm ngũ đệ mộ hữu cảm - 抵家貫,臨五弟墓有感 (Phan Huy Ích)
• Kỳ 6 - 其六 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Phụng hoạ đường huynh hiệp tá Quất Đình tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和堂兄協佐橘亭先生七十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Giang Châu Tỳ Bà đình - 過江州琵琶亭 (Đặng Hán Nghi)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống Trăn sư kỳ 1 - 送臻師其一 (Lý Thương Ẩn)
• Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境 (Nguyễn Du)
• Từ khanh nhị tử ca - 徐卿二子歌 (Đỗ Phủ)
• Vi thiện ngâm - 為善吟 (Thiệu Ung)
• Để gia quán, lâm ngũ đệ mộ hữu cảm - 抵家貫,臨五弟墓有感 (Phan Huy Ích)
• Kỳ 6 - 其六 (Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư)
• Phụng hoạ đường huynh hiệp tá Quất Đình tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和堂兄協佐橘亭先生七十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Giang Châu Tỳ Bà đình - 過江州琵琶亭 (Đặng Hán Nghi)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống Trăn sư kỳ 1 - 送臻師其一 (Lý Thương Ẩn)
• Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境 (Nguyễn Du)
• Từ khanh nhị tử ca - 徐卿二子歌 (Đỗ Phủ)
• Vi thiện ngâm - 為善吟 (Thiệu Ung)
Bình luận 0