Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: wéi 囗 (+11 nét)
Hình thái: ⿴囗⿳厶十回
Unicode: U+2F84B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: wéi 囗 (+11 nét)
Hình thái: ⿴囗⿳厶十回
Unicode: U+2F84B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Hồ Công động - 題壼公洞 (Trịnh Sâm)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Liễu Vĩnh)
• Hán tướng hành - 漢將行 (Thẩm Đức Tiềm)
• Mạn thành - 漫成 (Nguyễn Hữu Cương)
• Nam trì - 南池 (Lục Du)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Phạm Đình Hổ)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)
• Vịnh sử - Phạm Lãi - 詠史-範蠡 (Hà Ngô Sô)
• Điệp luyến hoa - 蝶戀花 (Liễu Vĩnh)
• Hán tướng hành - 漢將行 (Thẩm Đức Tiềm)
• Mạn thành - 漫成 (Nguyễn Hữu Cương)
• Nam trì - 南池 (Lục Du)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Phạm Đình Hổ)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)
• Vịnh sử - Phạm Lãi - 詠史-範蠡 (Hà Ngô Sô)
Bình luận 0