Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: wéi 囗 (+11 nét)
Hình thái: ⿴囗⿳厶十回
Unicode: U+2F84B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: wéi 囗 (+11 nét)
Hình thái: ⿴囗⿳厶十回
Unicode: U+2F84B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cô Tô hoài cổ - 姑蘇懷古 (Lương Hữu Dự)
• Đề bối diện mỹ nhân đồ - 題背面美人圖 (Trần Sở Nam)
• Đề Chiêu Liệt miếu - 題昭烈廟 (Phùng Khắc Khoan)
• Minh Phi khúc - 明妃曲 (Đường Cao)
• Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Pháp cung cảm thành” - 奉和御製法宮感成 (Nguyễn Hoãn)
• Quân trung tác - 軍中作 (Trần Nguyên Đán)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thu dạ độ Long giang - 秋夜渡龍江 (Đào Sư Tích)
• Tức sự - 即事 (Trần Hiệu Khả)
• Đề bối diện mỹ nhân đồ - 題背面美人圖 (Trần Sở Nam)
• Đề Chiêu Liệt miếu - 題昭烈廟 (Phùng Khắc Khoan)
• Minh Phi khúc - 明妃曲 (Đường Cao)
• Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Pháp cung cảm thành” - 奉和御製法宮感成 (Nguyễn Hoãn)
• Quân trung tác - 軍中作 (Trần Nguyên Đán)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thu dạ độ Long giang - 秋夜渡龍江 (Đào Sư Tích)
• Tức sự - 即事 (Trần Hiệu Khả)
Bình luận 0