Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Unicode: U+2F852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Unicode: U+2F852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ Bắc Khẩu trung thu - 古北口中秋 (Tào Dần)
• Cửu nhật độ Giang - 九日渡江 (Lý Đông Dương)
• Đáp chư hữu tặng biệt nguyên vận - 答屠友贈別元韻 (Ngô Nhân Tịnh)
• Đề Tuyên Châu Khai Nguyên tự, tự trí ư Đông Tấn thì - 題宣州開元寺,寺置於東晉時 (Đỗ Mục)
• Hoạ Khánh Hoà phủ viện Hà Xuân Hải tiên sinh hoán hồi tài chính bộ tham tri lưu giản nguyên vận - 和慶和撫院何春海先生換回財政部參知留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nam Hải lữ thứ - 南海旅次 (Tào Tùng)
• Nhân nhạn ngâm - Mẫn cơ dã kỳ 2 - 人雁吟-憫飢也其二 (Trương Chứ)
• Phó Gia Châu quá Thành Cố huyện, tầm Vĩnh An Siêu thiền sư phòng - 赴嘉州過城固縣,尋永安超禪師房 (Sầm Tham)
• Quá Lý Tiếp trạch - 過李楫宅 (Vương Duy)
• Ức đệ kỳ 2 - 憶弟其二 (Đỗ Phủ)
• Cửu nhật độ Giang - 九日渡江 (Lý Đông Dương)
• Đáp chư hữu tặng biệt nguyên vận - 答屠友贈別元韻 (Ngô Nhân Tịnh)
• Đề Tuyên Châu Khai Nguyên tự, tự trí ư Đông Tấn thì - 題宣州開元寺,寺置於東晉時 (Đỗ Mục)
• Hoạ Khánh Hoà phủ viện Hà Xuân Hải tiên sinh hoán hồi tài chính bộ tham tri lưu giản nguyên vận - 和慶和撫院何春海先生換回財政部參知留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nam Hải lữ thứ - 南海旅次 (Tào Tùng)
• Nhân nhạn ngâm - Mẫn cơ dã kỳ 2 - 人雁吟-憫飢也其二 (Trương Chứ)
• Phó Gia Châu quá Thành Cố huyện, tầm Vĩnh An Siêu thiền sư phòng - 赴嘉州過城固縣,尋永安超禪師房 (Sầm Tham)
• Quá Lý Tiếp trạch - 過李楫宅 (Vương Duy)
• Ức đệ kỳ 2 - 憶弟其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0