Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Unicode: U+2F852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Unicode: U+2F852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thướng Tây Thành thính Lương Châu khúc kỳ 1 - 夜上西城聽梁州曲其一 (Lý Ích)
• Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓 (Phạm Sư Mạnh)
• Ký Hoà Châu Lưu sứ quân - 寄和州劉使君 (Trương Tịch)
• Ký Tiên Điền Binh phụng Nghi Thành hầu - 寄仙田兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Lãng sơn ca - 閬山歌 (Đỗ Phủ)
• Mạc Sầu - 莫愁 (Lý Thương Ẩn)
• Minh Nguyệt lâu - 明月樓 (Dương Hán Công)
• Nguyệt - 月 (Từ Trinh Khanh)
• Tuyệt cú tam thủ 1 kỳ 1 - 絕句三首其一 (Đỗ Phủ)
• Việt Vương lâu ca - 越王樓歌 (Đỗ Phủ)
• Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓 (Phạm Sư Mạnh)
• Ký Hoà Châu Lưu sứ quân - 寄和州劉使君 (Trương Tịch)
• Ký Tiên Điền Binh phụng Nghi Thành hầu - 寄仙田兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Lãng sơn ca - 閬山歌 (Đỗ Phủ)
• Mạc Sầu - 莫愁 (Lý Thương Ẩn)
• Minh Nguyệt lâu - 明月樓 (Dương Hán Công)
• Nguyệt - 月 (Từ Trinh Khanh)
• Tuyệt cú tam thủ 1 kỳ 1 - 絕句三首其一 (Đỗ Phủ)
• Việt Vương lâu ca - 越王樓歌 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0