Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: sūi 夊 (+3 nét)
Unicode: U+2F85D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sūi 夊 (+3 nét)
Unicode: U+2F85D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiết dương liễu - 折楊柳 (Ông Thụ)
• Giang đình hữu cảm - 江亭有感 (Nguyễn Du)
• Lý Ông Trọng - 李翁仲 (Trần Bích San)
• Ngoạn nguyệt trình Hán Trung vương - 玩月呈漢中王 (Đỗ Phủ)
• Phù y 2 - 鳧鷖 2 (Khổng Tử)
• Tảo thu khổ nhiệt đồi án tương nhưng - 早秋苦熱堆案相仍 (Đỗ Phủ)
• Tân đáo Côn Lôn ngục đắc Tây Hồ tiên sinh thư cảm tác kỳ 2 - 新到崑崙獄得西湖先生書感作其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thần Phù hải khẩu - 神符海口 (Nguyễn Trãi)
• Trúc chi ca kỳ 04 - 竹枝歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Vương thập thất thị ngự Luân, hứa huề tửu chí thảo đường, phụng ký thử thi tiện thỉnh yêu Cao tam thập ngũ sứ quân đồng đáo - 王十七侍御掄許攜酒至草堂奉寄此詩便請邀高三十五使君同到 (Đỗ Phủ)
• Giang đình hữu cảm - 江亭有感 (Nguyễn Du)
• Lý Ông Trọng - 李翁仲 (Trần Bích San)
• Ngoạn nguyệt trình Hán Trung vương - 玩月呈漢中王 (Đỗ Phủ)
• Phù y 2 - 鳧鷖 2 (Khổng Tử)
• Tảo thu khổ nhiệt đồi án tương nhưng - 早秋苦熱堆案相仍 (Đỗ Phủ)
• Tân đáo Côn Lôn ngục đắc Tây Hồ tiên sinh thư cảm tác kỳ 2 - 新到崑崙獄得西湖先生書感作其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Thần Phù hải khẩu - 神符海口 (Nguyễn Trãi)
• Trúc chi ca kỳ 04 - 竹枝歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Vương thập thất thị ngự Luân, hứa huề tửu chí thảo đường, phụng ký thử thi tiện thỉnh yêu Cao tam thập ngũ sứ quân đồng đáo - 王十七侍御掄許攜酒至草堂奉寄此詩便請邀高三十五使君同到 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0