Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: sūi 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sūi 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dụng Trịnh Sinh lưu biệt vận dĩ biệt chi - 用鄭生留別韻以別之 (Nguyễn Phi Khanh)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Hữu sở tư - 有所思 (Lư Đồng)
• Lương Châu mộng - 梁州夢 (Nguyên Chẩn)
• Mộng Lý Bạch kỳ 2 - 夢李白其二 (Đỗ Phủ)
• Ngạc Châu ngụ quán Nghiêm Giản trạch - 鄂州寓館嚴澗宅 (Nguyên Chẩn)
• Phương Nghi oán - 芳儀怨 (Triều Bổ Chi)
• Tạp thi kỳ 05 (Nhãn tưởng tâm tư mộng lý kinh) - 雜詩其五(眼想心思夢里驚) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tố trung tình - 訴衷情 (Trương Tiên)
• Xuân tiêu lữ thứ - 春宵旅次 (Nguyễn Du)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Hữu sở tư - 有所思 (Lư Đồng)
• Lương Châu mộng - 梁州夢 (Nguyên Chẩn)
• Mộng Lý Bạch kỳ 2 - 夢李白其二 (Đỗ Phủ)
• Ngạc Châu ngụ quán Nghiêm Giản trạch - 鄂州寓館嚴澗宅 (Nguyên Chẩn)
• Phương Nghi oán - 芳儀怨 (Triều Bổ Chi)
• Tạp thi kỳ 05 (Nhãn tưởng tâm tư mộng lý kinh) - 雜詩其五(眼想心思夢里驚) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tố trung tình - 訴衷情 (Trương Tiên)
• Xuân tiêu lữ thứ - 春宵旅次 (Nguyễn Du)
Bình luận 0