Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: sūi 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sūi 夊 (+10 nét)
Unicode: U+2F85E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu Văn Vương Nhật Duật - 昭文王日矞 (Dương Bang Bản)
• Giảm tự mộc lan hoa - Đăng Vu Sơn huyện lâu tác - 減字木蘭花-登巫山縣樓作 (Hoàng Đình Kiên)
• Hí tặng Trương thư ký - 戲贈張書記 (Lý Thương Ẩn)
• Hoạ Đông Chi thị xuân dạ chu hành hướng Liễu độ nguyên vận - 和東芝氏春夜舟行向柳渡原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nguyệt dạ hoài Từ Chiếu - 月夜懷徐照 (Triệu Sư Tú)
• Phú đắc hồng mai hoa kỳ 1 - 賦得紅梅花其一 (Tào Tuyết Cần)
• Trường Tín thu từ kỳ 4 - 長信秋詞其四 (Vương Xương Linh)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Hoà Thân)
• Vũ dạ - 雨夜 (Lục Du)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
• Giảm tự mộc lan hoa - Đăng Vu Sơn huyện lâu tác - 減字木蘭花-登巫山縣樓作 (Hoàng Đình Kiên)
• Hí tặng Trương thư ký - 戲贈張書記 (Lý Thương Ẩn)
• Hoạ Đông Chi thị xuân dạ chu hành hướng Liễu độ nguyên vận - 和東芝氏春夜舟行向柳渡原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nguyệt dạ hoài Từ Chiếu - 月夜懷徐照 (Triệu Sư Tú)
• Phú đắc hồng mai hoa kỳ 1 - 賦得紅梅花其一 (Tào Tuyết Cần)
• Trường Tín thu từ kỳ 4 - 長信秋詞其四 (Vương Xương Linh)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Hoà Thân)
• Vũ dạ - 雨夜 (Lục Du)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0