Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女吳
Unicode: U+2F863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女吳
Unicode: U+2F863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ du Tây Hồ - 夜遊西湖 (Trương Hảo Hợp)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 18 - 題道人雲水居其十八 (Lê Thánh Tông)
• Đề mai điểu sơn thuỷ Thái Công thuỳ điếu song bồn kỳ 1 - 題梅鳥山水太公垂釣雙盆其一 (Trần Đình Tân)
• Đông quân - 東君 (Khuất Nguyên)
• Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中) (Đỗ Phủ)
• Lạc đệ tây hoàn biệt Nguỵ tứ Lẫm - 落第西還別魏四懍 (Trần Tử Ngang)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Hoàng Cao Đài)
• Uý đồ chung - 畏途終 (Nguyễn Bá Xuyến)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 18 - 題道人雲水居其十八 (Lê Thánh Tông)
• Đề mai điểu sơn thuỷ Thái Công thuỳ điếu song bồn kỳ 1 - 題梅鳥山水太公垂釣雙盆其一 (Trần Đình Tân)
• Đông quân - 東君 (Khuất Nguyên)
• Khiển hoài (Tích ngã du Tống trung) - 遣懷(昔我遊宋中) (Đỗ Phủ)
• Lạc đệ tây hoàn biệt Nguỵ tứ Lẫm - 落第西還別魏四懍 (Trần Tử Ngang)
• Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Hoàng Cao Đài)
• Uý đồ chung - 畏途終 (Nguyễn Bá Xuyến)
• Xuân nhật hí đề Não Hác sứ quân huynh - 春日戲題惱郝使君兄 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0