Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: jǐ 己 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⿰巳巳共
Unicode: U+2F884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: jǐ 己 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⿰巳巳共
Unicode: U+2F884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Đề Quần Ngọc thôn - 題群玉村 (Nguyễn Xuân Đàm)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Thiên kê - 天雞 (Nguyễn Bảo)
• Thủ 35 - Ngộ cố nhân - 首35-遇故人 (Lê Hữu Trác)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Quần Ngọc thôn - 題群玉村 (Nguyễn Xuân Đàm)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Thiên kê - 天雞 (Nguyễn Bảo)
• Thủ 35 - Ngộ cố nhân - 首35-遇故人 (Lê Hữu Trác)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0