Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广郎
Unicode: U+2F88E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广郎
Unicode: U+2F88E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bái Đặng Xá phật - 拜鄧舍佛 (Bùi Kỷ)
• Chính nguyệt Sùng Nhượng trạch - 正月崇讓宅 (Lý Thương Ẩn)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Tề Kỷ)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Vương An Thạch)
• Phụng hoạ Lỗ Vọng nhàn cư tạp đề - Điệt vận Ngô cung từ - 奉和魯望閑居雜題—迭韻吳宮詞 (Bì Nhật Hưu)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tần trung ngâm kỳ 03 - Thương trạch - 秦中吟其三-傷宅 (Bạch Cư Dị)
• Tẩu bút ký thị Bắc Thành gia quyến - 走筆寄示北城家卷 (Phan Huy Ích)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
• Chính nguyệt Sùng Nhượng trạch - 正月崇讓宅 (Lý Thương Ẩn)
• Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二 (Tề Kỷ)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Vương An Thạch)
• Phụng hoạ Lỗ Vọng nhàn cư tạp đề - Điệt vận Ngô cung từ - 奉和魯望閑居雜題—迭韻吳宮詞 (Bì Nhật Hưu)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tần trung ngâm kỳ 03 - Thương trạch - 秦中吟其三-傷宅 (Bạch Cư Dị)
• Tẩu bút ký thị Bắc Thành gia quyến - 走筆寄示北城家卷 (Phan Huy Ích)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
Bình luận 0