Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广郎
Unicode: U+2F88E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ān 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广郎
Unicode: U+2F88E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君 (Đỗ Phủ)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Quán Oa cung hoài cổ - 館娃宮懷古 (Bì Nhật Hưu)
• Thủ 49 - 首49 (Lê Hữu Trác)
• Tiến Phúc tự giảng diên ngẫu kiến hựu biệt - 薦福寺講筵偶見又別 (Hàn Ốc)
• Trì bạn kỳ 1 - 池畔其一 (Bạch Cư Dị)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君 (Đỗ Phủ)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Quán Oa cung hoài cổ - 館娃宮懷古 (Bì Nhật Hưu)
• Thủ 49 - 首49 (Lê Hữu Trác)
• Tiến Phúc tự giảng diên ngẫu kiến hựu biệt - 薦福寺講筵偶見又別 (Hàn Ốc)
• Trì bạn kỳ 1 - 池畔其一 (Bạch Cư Dị)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0