Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Unicode: U+2F89D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Unicode: U+2F89D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Võng Xuyên biệt nghiệp - 別輞川別業 (Vương Duy)
• Dữ Hoàng Liên Phương ngữ cập hải ngoại sự, triếp hữu sở cảm, tẩu bút dư chi - 與黃聯芳語及海外事,輒有所感,走筆予之 (Cao Bá Quát)
• Đường tể tướng Bùi Tấn Công chi mộ - 唐宰相裴晉公之墓 (Phan Huy Thực)
• Hí ký Thôi bình sự biểu điệt, Tô ngũ biểu đệ, Vi đại thiếu phủ chư điệt - 戲寄崔評事表侄、蘇五表弟、韋大少府諸侄 (Đỗ Phủ)
• Khương Công Phụ - 姜公輔 (Đặng Minh Khiêm)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thiệu Hưng thái học sinh)
• Ngụ ý - 寓意 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Phó Nam cung, xuất giao môn biệt chư đệ tử - 赴南宮,出郊門別諸弟子 (Cao Bá Quát)
• Thuỷ phu dao - 水夫謠 (Vương Kiến)
• Ức vương tôn - Đông - 憶王孫-冬 (Lý Trọng Nguyên)
• Dữ Hoàng Liên Phương ngữ cập hải ngoại sự, triếp hữu sở cảm, tẩu bút dư chi - 與黃聯芳語及海外事,輒有所感,走筆予之 (Cao Bá Quát)
• Đường tể tướng Bùi Tấn Công chi mộ - 唐宰相裴晉公之墓 (Phan Huy Thực)
• Hí ký Thôi bình sự biểu điệt, Tô ngũ biểu đệ, Vi đại thiếu phủ chư điệt - 戲寄崔評事表侄、蘇五表弟、韋大少府諸侄 (Đỗ Phủ)
• Khương Công Phụ - 姜公輔 (Đặng Minh Khiêm)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thiệu Hưng thái học sinh)
• Ngụ ý - 寓意 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Phó Nam cung, xuất giao môn biệt chư đệ tử - 赴南宮,出郊門別諸弟子 (Cao Bá Quát)
• Thuỷ phu dao - 水夫謠 (Vương Kiến)
• Ức vương tôn - Đông - 憶王孫-冬 (Lý Trọng Nguyên)
Bình luận 0