Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Unicode: U+2F89D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Unicode: U+2F89D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh quất - 病橘 (Đỗ Phủ)
• Cảm ngộ kỳ 04 - 感遇其四 (Trần Tử Ngang)
• Độc lâu tụng - 髑髏頌 (Hoàng Đình Kiên)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Thái tang tử kỳ 26 - 采桑子其二十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Tiên khuê huý thời cảm tác - 先閨諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Trần châu - 陳州 (Tô Thức)
• Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣 (Nguyễn Khuyến)
• Cảm ngộ kỳ 04 - 感遇其四 (Trần Tử Ngang)
• Độc lâu tụng - 髑髏頌 (Hoàng Đình Kiên)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Thái tang tử kỳ 26 - 采桑子其二十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Tiên khuê huý thời cảm tác - 先閨諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Trần châu - 陳州 (Tô Thức)
• Vịnh Nguyễn hành khiển - 詠阮行遣 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0