Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Unicode: U+2F89D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Unicode: U+2F89D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi Thanh Bản - 悲青阪 (Đỗ Phủ)
• Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅 (Triệu Ngạn Đoan)
• Hoán khê sa (Lâu thượng tình thiên bích tứ thuỳ) - 浣溪沙(樓上晴天碧四垂) (Chu Bang Ngạn)
• Hồng cúc hoa - 紅菊花 (Trần Nguyên Đán)
• Kệ thị chúng kỳ 3 - 偈示眾其三 (Trí Chân thiền sư)
• Khốc Phan đình nguyên - 哭潘廷元 (Đào Tấn)
• Ngọc đài thể kỳ 06 - 玉臺體其六 (Quyền Đức Dư)
• Ngô Mai Thôn từ đề bích - 吳梅村祠題壁 (Hồng Lượng Cát)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trình Cai)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅 (Triệu Ngạn Đoan)
• Hoán khê sa (Lâu thượng tình thiên bích tứ thuỳ) - 浣溪沙(樓上晴天碧四垂) (Chu Bang Ngạn)
• Hồng cúc hoa - 紅菊花 (Trần Nguyên Đán)
• Kệ thị chúng kỳ 3 - 偈示眾其三 (Trí Chân thiền sư)
• Khốc Phan đình nguyên - 哭潘廷元 (Đào Tấn)
• Ngọc đài thể kỳ 06 - 玉臺體其六 (Quyền Đức Dư)
• Ngô Mai Thôn từ đề bích - 吳梅村祠題壁 (Hồng Lượng Cát)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Trình Cai)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
Bình luận 0