Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca hành - 悲歌行 (Lý Bạch)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Khuê oán - 閨怨 (Vương Xương Linh)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作 (Phan Huy Ích)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thục An Dương Vương - 蜀安陽王 (Tự Đức hoàng đế)
• Tố thi kỳ 10 - 做詩其十 (Khanh Liên)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Khuê oán - 閨怨 (Vương Xương Linh)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作 (Phan Huy Ích)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Thục An Dương Vương - 蜀安陽王 (Tự Đức hoàng đế)
• Tố thi kỳ 10 - 做詩其十 (Khanh Liên)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0