Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰忄毎
Unicode: U+2F8A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Hải Phố ngục trung dữ Mính Viên lưu biệt kỳ 4 - 海浦獄中與茗園留別其四 (Phan Khôi)
• Huyên thảo - 萱草 (Vương Thập Bằng)
• Lỗi Dương hoài Đỗ Thiếu Lăng kỳ 1 (Tiến thoái cách) - 耒陽懷杜少陵其一(進退格) (Phan Huy Thực)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Sinh dân 8 - 生民 8 (Khổng Tử)
• Thủ 22 - 首22 (Lê Hữu Trác)
• Tư Phúc tự - 資福寺 (Bùi Cơ Túc)
• Ức 12 - 抑 12 (Khổng Tử)
• Vân Hán 6 - 雲漢 6 (Khổng Tử)
• Xuân tuyết - 春雪 (Thư Vị)
• Huyên thảo - 萱草 (Vương Thập Bằng)
• Lỗi Dương hoài Đỗ Thiếu Lăng kỳ 1 (Tiến thoái cách) - 耒陽懷杜少陵其一(進退格) (Phan Huy Thực)
• Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九 (Đào Tiềm)
• Sinh dân 8 - 生民 8 (Khổng Tử)
• Thủ 22 - 首22 (Lê Hữu Trác)
• Tư Phúc tự - 資福寺 (Bùi Cơ Túc)
• Ức 12 - 抑 12 (Khổng Tử)
• Vân Hán 6 - 雲漢 6 (Khổng Tử)
• Xuân tuyết - 春雪 (Thư Vị)
Bình luận 0