Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄真
Unicode: U+2F8A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄真
Unicode: U+2F8A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏 (Đào Tiềm)
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Đỗ Phủ)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Lý đô uý cổ kiếm - 李都尉古劍 (Bạch Cư Dị)
• Thị tịch - 示寂 (Vô Ngôn Thông)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
• Yến yến 4 - 燕燕 4 (Khổng Tử)
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Hữu cảm kỳ 2 - 有感其二 (Đỗ Phủ)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Lý đô uý cổ kiếm - 李都尉古劍 (Bạch Cư Dị)
• Thị tịch - 示寂 (Vô Ngôn Thông)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
• Yến yến 4 - 燕燕 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0