Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄真
Unicode: U+2F8A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰忄真
Unicode: U+2F8A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai vương tôn - 哀王孫 (Đỗ Phủ)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Kinh khê - 涇溪 (Đỗ Tuân Hạc)
• Lâm chung chúc thái tử - 臨終囑太子 (Lý Anh Tông)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thị tịch - 示寂 (Vô Ngôn Thông)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Kinh khê - 涇溪 (Đỗ Tuân Hạc)
• Lâm chung chúc thái tử - 臨終囑太子 (Lý Anh Tông)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thị tịch - 示寂 (Vô Ngôn Thông)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Xích tiêu hành - 赤霄行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0